-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
HỘP GIẢM TỐC MÁY BÓC GỖ
Công suất 0,18kw đến 11kw
Điện áp 22v / 380v, 50Hz
Liên hệ tư vấn 0971666619
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu MITACO được thành lập nhằm mục đích cung cấp sản phẩm, dịch vụ và giải pháp tốt nhất cho khách hàng, sứ mệnh mang đến khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất với giá bán hợp lý nhất. Với tiêu chí“ Hết mình vì chất lượng”, trong những năm qua MITACO tự hào là nhà cung cấp uy tín số 1 của hơn 40.000 nhà máy lớn nhỏ tại Việt Nam đưa ra những giải pháp tối ưu nhất giúp khách hàng tiết kiệm được thời gian và chi phí., sản phẩm có mặt trên 63/63 tỉnh thành trên cả nước, xuất khẩu sản phẩm đi các nước Châu ÂU, Châu Á, Ấn độ với các sản phẩm chính như: động cơ giảm, Hộp giảm tốc, hộp giảm tốc mini, hộp giảm tốc NMRV, Hộp giảm tốc trục vít, Ru lo băng tải, Động cơ tang trống, tủ khởi động 10000kv, Hộp số bước, Động cơ Bước, Sửa biếm tần tủ điện công nghiệp,
Tỷ Số Truyền Động Cơ Giảm Tốc Chân Đế
Tỷ số truyền động cơ giảm tốc có thể giảm được từ 3 đến 100 lần
Cốt ra quay : 280 - 300 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 5 còn gọi là 1/5
Trục ra 140 - 150 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 10 còn gọi là 1/10
Trục ra 93 - 100 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 15 còn gọi là 1/15
Trục ra 70 - 75 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 20 còn gọi là 1/20
Trục ra 56 - 60 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 25 còn gọi là 1/25
Trục ra 46.7 - 50 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 30 còn gọi là 1/30
Trục ra 35 - 37.5 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 40 còn gọi là 1/40
Trục ra 28 - 30 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 50 còn gọi là 1/50
Trục ra 23.3 - 25 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 60 còn gọi là 1/60
Trục ra 17.5 - 18.75 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 80 còn gọi là 1/80
Trục ra 14 - 15 vòng/phút, nghĩa là ratio tỉ số truyền = 100 còn gọi là 1/100
Specifications and Ratings/Chi tiết thông số kỹ thuật |
||||
|
Category |
High Ratio Helical Speed Reducing Motor |
||
|
Gear Ratio |
1/3 ~ 1/120 |
||
|
Mounting |
Horizontal Foot Mout |
||
|
Output Shaft (Ø) |
72mm ~ 115mm |
||
|
Gear Material |
S45C (High-Frequency Wave), Scm21 (Carbonization) SCM4 (Nitrogen Hardening) |
||
|
Motor Specification and Rating |
|||
|
Design Standard |
IEC, CQC, JIS |
||
|
Pole |
4P |
||
|
Output Power |
5.5KW ~ 55KW (7.5 HP ~ 75HP) |
||
|
Rated Frequency |
50Hz / 60Hz |
||
|
Time Duty |
S1 (Continuous Duty) |
||
|
Stator Insulation |
Class B |
||
|
Method of Starting |
Full Voltage Direct On Line or Y-Δ Starting |
||
Environmental Restriction |
||||
Place |
Indoor. The product should be installed on flat and solid foundation |
|||
Voltage Regulation |
10% |
|||
Frequency Regulation |
5% |
|||
Ambient Temperature |
-5°C~40°C |
|||
Attitude |
Not exceed 1000 Meters |
|||
Relative Humidity |
Less than 85% RH (Non-Condensation) |
|||
Structure |
||||
Shell Material |
Aluminum Alloy (Adc356), Cast lron (Fc25) |
|||
Lubrication |
Grease NO.0 |
|||
Bearing |
Grease Pre-Packed Double-Shield Rolling Bearing. |
|||
Terminal Box |
Larger Size Made by Pressed Steel Which can be Set 90o Apart with Conduit Hole Cable Entrance at Left Side View from The Drive End. |
|||
Lead Terminal |
Solderless Lug Teminal |
|||
Painting |
Phenolic Rust Proof Plus Lacquer Surface Finished Painting in Blue Color (Munsell 7.5G 4/2.) |
|||
Bolt Thread |
ISO Metric System |